Characters remaining: 500/500
Translation

sélénieux

Academic
Friendly

Từ "sélénieux" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học, liên quan đến chất selen (selennơ). Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy cùng phân tích:

Định nghĩa:
  • Sélénieux (tính từ) dùng để chỉ các hợp chất chứa selen ở trạng thái hóa trị thấp, thường là +4. Chẳng hạn, axit selenious (acide sélénieux) là một hợp chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp nghiên cứu hóa học.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "L'acide sélénieux est utilisé dans la fabrication de certains produits chimiques."
    • (Axit selenious được sử dụng trong việc sản xuất một số sản phẩm hóa học.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs étudient les propriétés des composés sélénieux pour des applications médicales."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc tính của các hợp chất selen để ứng dụng trong y học.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sélénite: Một dạng khác của selen, thường được dùng để chỉ các hợp chất chứa selen ở hóa trị +4.
  • Sélénure: Là hợp chất của selen với một kim loại, thường là ở hóa trị -2.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sélénite: Như đã nêu, liên quan đến hợp chất selen nhưngtrạng thái khác.
  • Sélénium: Từ này dùng để chỉ nguyên tố hóa học selen (Se).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "sélénieux". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, việc sử dụng các thuật ngữ chính xác chuyên môn rất quan trọng.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về các nghiên cứu hóa học tiên tiến, bạn có thể gặp các câu như: - "Les propriétés réductrices des composés sélénieux sont essentielles dans certaines réactions chimiques." - (Các đặc tính khử của các hợp chất selen là rất quan trọng trong một số phản ứng hóa học.)

Kết luận:

Từ "sélénieux" là một thuật ngữ kỹ thuật trong hóa học, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ứng dụng liên quan đến selen.

tính từ
  1. (hóa học) selennơ
    • Acide sélénieux
      axit selenơ

Comments and discussion on the word "sélénieux"