Characters remaining: 500/500
Translation

séguedille

Academic
Friendly

Từ "séguedille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩamột điệu nhảy, thường được liên kết với âm nhạc dân gian. Đâymột điệu nhảy truyền thống nguồn gốc từ vùng Andalusia (Tây Ban Nha) thường được biểu diễn với những giai điệu vui tươi, nhịp điệu nhanh.

Giải thích chi tiết về từ "séguedille":
  1. Ý nghĩa:

    • "Séguedille" chỉ một điệu nhảy, thường nhịp điệu nhanh vui tươi, thường đi kèm với các giai điệu âm nhạc truyền thống.
    • cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại âm nhạc cụ thể, thườngnhạc dân gian.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể:

    • "séguedille" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, nhưng không biến thể khác của từ này.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Danse" (điệu nhảy): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "danse" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại điệu nhảy nào.
    • "Sardane": một loại điệu nhảy khác của Tây Ban Nha, có thể được so sánh với séguedille về mặt tính chất vui tươi.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "séguedille", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nhảy múa như "faire la danse" (nhảy múa).
Ví dụ nâng cao:
  • Trong văn hóa âm nhạc, "séguedille" không chỉmột điệu nhảy mà còn thể hiện tâm hồn phong cách sống của người dân nơi nguồn gốc.
danh từ giống cái
  1. điệu xêghiđi (nhảy, nhạc)

Comments and discussion on the word "séguedille"