Characters remaining: 500/500
Translation

séducteur

Academic
Friendly

Từ "séducteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người quyến rũ" hoặc "kẻ quyến rũ". Đâymột danh từ giống đực được dùng để chỉ những người khả năng thu hút, lôi cuốn người khác, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc tình dục. Ngoài ra, "séducteur" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, để miêu tả ai đó sức hấp dẫn, quyến rũ.

Phân loại từ
  • Danh từ: "séducteur" (giống đực) - người quyến rũ.
  • Tính từ: "séducteur" - quyến rũ.
Ví dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • Il est un séducteur. (Anh tamột kẻ quyến rũ.)
    • Les séducteurs savent comment charmer les autres. (Những kẻ quyến rũ biết cách làm mê hoặc người khác.)
  2. Tính từ:

    • Ce film a une histoire très séduisante. (Bộ phim này có một cốt truyện rất quyến rũ.)
    • Elle a un sourire séduisant. ( ấy có một nụ cười quyến rũ.)
Biến thể từ gần giống
  • Séductrice: Danh từ giống cái, chỉ người phụ nữ quyến rũ.

    • Ví dụ: Elle est une séductrice. ( ấymột người phụ nữ quyến rũ.)
  • Séduire: Động từ, có nghĩa là "quyến rũ".

    • Ví dụ: Il essaie de séduire la jeune fille. (Anh ta cố gắng quyến rũ cô gái trẻ.)
Từ đồng nghĩa
  • Charmant(e): Có nghĩa là "duyên dáng" hoặc "hấp dẫn".

    • Ví dụ: Il est très charmant. (Anh ấy rất duyên dáng.)
  • Attrayant(e): Có nghĩa là "hấp dẫn".

    • Ví dụ: Cette offre est très attrayante. (Cái đề nghị này rất hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Être un séducteur dans le monde des affaires: Nghĩamột người biết cách thuyết phục, lôi cuốn trong công việc.
    • Ví dụ: Dans le monde des affaires, il faut parfois être un séducteur pour convaincre les clients. (Trong thế giới kinh doanh, đôi khi bạn cần phảimột người quyến rũ để thuyết phục khách hàng.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Jouer le séducteur: Nghĩa là "chơi trò quyến rũ".

    • Ví dụ: Il aime jouer le séducteur avec les filles. (Anh ta thích chơi trò quyến rũ với các cô gái.)
  • Séduire par son charisme: Nghĩa là "quyến rũ bằng sức hút".

    • Ví dụ: Il sait séduire par son charisme. (Anh ấy biết quyến rũ bằng sức hút của mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "séducteur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách được sử dụng. Trong một số trường hợp, "séducteur" có thể gợi ý về một người không chân thành hoặc lừa dối trong tình cảm.

tính từ
  1. quyến rũ
    • Beauté séductrice
      vẻ đẹp quyến rũ
danh từ giống đực
  1. quyến rũ
    • Séducteur de jeunes
      kẻ quyến rũ con gái

Comments and discussion on the word "séducteur"