Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sân vận động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Sân rộng để làm nơi tập luyện và thi đấu thể dục, thể thao: sân vận động Hà Nội.
Comments and discussion on the word "sân vận động"