Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sàn in Vietnamese - French dictionary
bát sành
cam sành
cận lâm sàng
giần sàng
giọt sành
khoáng sàng
lâm sàng
lâm sàng học
long sàng
nhà sàn
sàn
sàn diễn
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạn
sàn sạt
sàng
sàng lọc
sàng sảy
sàng tuyển
sành
sành ăn
sành nghề
sành sanh
sành sỏi
sạt sành
sặt sành
sẽ sàng
sẵn sàng
sỗ sàng
than sàng
thợ sàng
toa sàn
xương sàng