Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "rơ"
bôi trơn
bỏ rơi
con rơi
đẻ rơi
hết trơn
khí trơ
lửa rơm
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rơm
rơm rác
rơm rớm
rơn
rơn rớt
sạch trơn
trơ
trơn
trơn tru
trơ tráo
trơ trọi
trơ trụi