Characters remaining: 500/500
Translation

rôti

Academic
Friendly

Từ "rôti" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, là danh từ tính từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "rôti":
  • Định nghĩa: "Rôti" là danh từ giống đực, dùng để chỉ món thịt quay, thườngthịt heo, thịt hoặc thịt được nướng hoặc quay trên lửa.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Le rôti de porc: Món thịt heo quay.
    • Nous avons préparé un rôti pour le dîner: Chúng tôi đã chuẩn bị một món thịt quay cho bữa tối.
2. Tính từ "rôti":
  • Định nghĩa: "Rôti" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một món ăn đã được quay, nướng.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Un poulet rôti: Một con quay.
    • Des légumes rôtis: Những loại rau củ nướng.
3. Các biến thể của từ "rôti":
  • Rôtir: Động từ có nghĩa là "quay" hoặc "nướng". Ví dụ: Je vais rôtir un poulet (Tôi sẽ quay một con ).

  • Rôtissage: Danh từ chỉ quá trình quay, nướng. Ví dụ: Le rôtissage du poulet prend environ une heure (Quá trình quay mất khoảng một giờ).

4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "rôti" có thể được sử dụng để chỉ các món ăn phức tạp hơn, có thể kết hợp với các thành phần khác. Ví dụ:
    • Rôti de bœuf aux herbes: Thịt quay với các loại thảo mộc.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grillé: Nghĩa là "nướng", thường chỉ đến việc nướng trên lửa hoặc bếp than. Ví dụ: poisson grillé ( nướng).
  • Sauté: Nghĩa là "xào", thường dùng cho các món ăn nhanh, không phảiquay. Ví dụ: légumes sautés (rau xào).
6. Idioms cụm động từ:
  • Servir le rôti: Cụm từ này có nghĩa là "dọn món thịt quay". Đâycách diễn đạt thông thường trong ẩm thực khi nói đến việc phục vụ món ăn.
7. Chú ý:
  • Để sử dụng từ "rôti" đúng cách, cần phân biệt giữa "rôti" (món thịt quay) "grillé" (món nướng), mặc dù cả hai đều liên quan đến việc chế biến thực phẩm bằng nhiệt nhưng cách thực hiện hương vị có thể khác nhau.
tính từ
  1. quay (thịt)
danh từ giống đực
  1. thịt quay, món thịt quay
    • Servir le rôti
      dọn món thịt quay

Comments and discussion on the word "rôti"