Characters remaining: 500/500
Translation

rééditer

Academic
Friendly

Từ "rééditer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xuất bản lại" hoặc "tái bản". Đâymột ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Xuất bản lại: "rééditer" thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản sách. Khi một tác phẩm đã hết hàng hoặc được nâng cấp nội dung, người ta sẽ "rééditer" .

    • Ví dụ: "L'éditeur a décidé de rééditer ce roman populaire." (Nhà xuất bản đã quyết định tái bản cuốn tiểu thuyết nổi tiếng này.)
  2. Diễn lại: Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "rééditer" cũng có thể nghĩatái diễn một vở kịch, một buổi hòa nhạc, hoặc một chương trình nào đó.

    • Ví dụ: "Le théâtre va rééditer la pièce de Molière." (Nhà hát sẽ diễn lại vở kịch của Molière.)
Biến thể của từ:
  • Réédition (danh từ): Tái bản, xuất bản lại.
    • Ví dụ: "La réédition de ce livre a été très attendue." (Việc tái bản cuốn sách này đã được rất nhiều người mong chờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réimprimer: Tái in. Từ này thường chỉ việc in lại một ấn bản không thay đổi nội dung.
  • Reproduire: Tái tạo, sao chép. Có thể chỉ việc sao chép một tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số bối cảnh, bạn có thể sử dụng "rééditer" không chỉ để nói về sách mà còn áp dụng cho các sản phẩm khác, như album nhạc hay bộ phim.
    • Ví dụ: "Le label a réédité l'album classique de ce groupe." (Công ty đã tái bản album cổ điển của nhóm nhạc này.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "rééditer" không nhiều idioms hay cụm động từ phức tạp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các câu diễn đạt phong phú hơn. - Rééditer une œuvre: Tái bản một tác phẩm. - Rééditer un succès: Tái diễn một thành công (thể hiện việc lặp lại thành công đó).

Lưu ý:

Khi sử dụng "rééditer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, đặc biệtgiữa việc tái bản sách diễn lại các chương trình nghệ thuật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng thân mật, nhưng thường thấy trong các lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. xuất bản lại, tái bản
    • Rééditer un ouvrage épuisé
      tái bản một tác phẩm đã bán hết
  2. (thân mật) diễn lại tái diễn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rééditer"