Từ "rééditer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xuất bản lại" hoặc "tái bản". Đây là một ngoại động từ, tức là nó cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.
Xuất bản lại: "rééditer" thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản sách. Khi một tác phẩm đã hết hàng hoặc được nâng cấp nội dung, người ta sẽ "rééditer" nó.
Diễn lại: Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "rééditer" cũng có thể nghĩa là tái diễn một vở kịch, một buổi hòa nhạc, hoặc một chương trình nào đó.
Mặc dù "rééditer" không có nhiều idioms hay cụm động từ phức tạp, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các câu diễn đạt phong phú hơn. - Rééditer une œuvre: Tái bản một tác phẩm. - Rééditer un succès: Tái diễn một thành công (thể hiện việc lặp lại thành công đó).
Khi sử dụng "rééditer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, đặc biệt là giữa việc tái bản sách và diễn lại các chương trình nghệ thuật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống trang trọng và thân mật, nhưng thường thấy trong các lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.