Characters remaining: 500/500
Translation

réécrire

Academic
Friendly

Từ "réécrire" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "viết lại" hoặc "chỉnh sửa một văn bản". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại") động từ "écrire" (có nghĩa là "viết").

Phân loại:
  • Loại từ: Động từ
  • Ngoại động từ: "réécrire" là một ngoại động từ, nghĩa thường cần một tân ngữ đi kèm, ví dụ như một văn bản hoặc một câu.
Cách sử dụng:
  1. Viết lại một văn bản:

    • Ví dụ: Je dois réécrire mon essai avant de le soumettre. (Tôi phải viết lại bài luận của mình trước khi nộp.)
  2. Chỉnh sửa một đoạn văn:

    • Ví dụ: Elle a réécrit le chapitre pour le rendre plus clair. ( ấy đã viết lại chương để làm cho rõ ràng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Écrire: Động từ gốc có nghĩa là "viết".
  • Réécriture: Danh từ có nghĩa là "sự viết lại" hoặc "chỉnh sửa".
Từ đồng nghĩa:
  • Réviser: Có thể dịch là "xem lại" hoặc "chỉnh sửa", nhưng thường mang nghĩa nhẹ hơn, không nhất thiết phải viết lại hoàn toàn.
  • Modifier: Có nghĩa là "thay đổi", nhưng có thể không chỉ liên quan đến việc viết.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật, "réécrire" có thể được sử dụng để chỉ việc cải thiện cách diễn đạt hoặc cấu trúc của một bài viết để đạt được tính logic mạch lạc hơn.
  • Trong bối cảnh sáng tác, "réécrire" có thể ám chỉ việc tái tạo lại một câu chuyện hoặc một kịch bản để cải thiện nội dung hoặc tạo ra một phiên bản mới.
Một số cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Réécrire à la main" (viết lại bằng tay): thường được sử dụng khi bạn phải sao chép lại một văn bản từ máy tính sang giấy.
  • "Réécrire dans ses propres mots" (viết lại bằng lời của bạn): nghĩadiễn đạt lại nội dung không sao chép nguyên văn.
Thành ngữ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "réécrire", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Réécrire l'histoire" (viết lại lịch sử): có nghĩathay đổi cách một sự kiện lịch sử được kể lại.

Lưu ý:

Khi sử dụng "réécrire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang chỉ việc viết lại một văn bản hay đang chỉnh sửa một nội dung cụ thể. Từ này thường đi kèm với các tân ngữ như "texte", "document", hoặc "article".

ngoại động từ
nội động từ
  1. như récrire

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réécrire"