Characters remaining: 500/500
Translation

rétrocéder

Academic
Friendly

Từ "rétrocéder" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "nhường lại" hoặc "chuyển nhượng", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền lợi từ một cá nhân hoặc tổ chức này sang một cá nhân hoặc tổ chức khác.

Định nghĩa:
  • Rétrocéder: nhường lại, chuyển nhượng (thường dùng trong các ngữ cảnh pháphoặc kinh doanh).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • Le gouvernement a décidé de rétrocéder des terres aux autochtones. (Chính phủ đã quyết định nhường lại đất đai cho người bản địa.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • L'entreprise a rétrocédé ses droits de distribution à un autre partenaire. (Công ty đã chuyển nhượng quyền phân phối của mình cho một đối tác khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống phức tạp hơn, "rétrocéder" có thể được dùng trong các hợp đồng thương mại hoặc thỏa thuận giữa các bên, nơi quyền lợi nghĩa vụ được chuyển nhượng từ một bên sang bên khác.
    • Après la fusion, les deux sociétés ont rétrocéder certaines de leurs activités pour respecter la réglementation. (Sau khi sáp nhập, hai công ty đã phải nhường lại một số hoạt động của mình để tuân thủ quy định.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rétrocédant (động từ hiện tại phân từ): người nhường lại.
  • Rétrocédent: động từ hiện tại (dùng để diễn tả hành động đang diễn ra).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Céder: cũng có nghĩanhường lại hoặc chuyển nhượng, nhưng thường dùng trong những ngữ cảnh thông thường hơn.
    • Elle a cédé sa place dans le bus à une personne âgée. ( ấy đã nhường chỗ của mình trên xe buýt cho một người cao tuổi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Céder du terrain: nhường một phần quyền lợi hoặc lợi thế.
    • Il a céder du terrain face à la pression de ses collègues. (Anh ấy đã phải nhường lại một phần quyền lợi trước áp lực từ các đồng nghiệp.)
Tóm lại:

Từ "rétrocéder" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệttrong các lĩnh vực pháp kinh doanh. Việc hiểu nghĩa của từ này cùng với cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống liên quan đến quyền sở hữu chuyển nhượng.

ngoại động từ
  1. nhường lại

Comments and discussion on the word "rétrocéder"