Characters remaining: 500/500
Translation

réservé

Academic
Friendly

Từ "réservé" trong tiếng Phápmột tính từ, có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa
  • Réservé có nghĩa là "dành riêng", "được giữ trước" hoặc "dè dặt". Từ này thường được dùng để chỉ những thứ đã được đặt trước hoặc những người tính cách kín đáo, không cởi mở.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Dành riêng:

    • Ví dụ: Il y a des places réservées aux invalides. ( những chỗ dành riêng cho thương binh.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh đặt chỗ, chẳng hạn như nhà hàng hay sự kiện.
  • Giữ trước:

    • Ví dụ: J'ai une table réservée au restaurant. (Tôi có một bàn đã đặt trướcnhà hàng.)
    • Trong trường hợp này, "réservé" chỉ việc một chỗ đã được giữ trước cho ai đó.
  • Dè dặt, giữ gìn ý tứ:

    • Ví dụ: Il a un langage réservé. (Anh ấy có một cách nói giữ gìn ý tứ.)
    • Nghĩa này thường được dùng để miêu tả những người không thích thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, thường rất cẩn thận trong lời nói.
3. Các biến thể từ gần giống
  • Réserve (danh từ): có nghĩa là "dự trữ", "dành riêng" (ví dụ: une réserve d'eau - một nguồn nước dự trữ).
  • Réservations (danh từ số nhiều): có nghĩa là "đặt chỗ" (ví dụ: faire des réservations - đặt chỗ).
  • Réserviste: chỉ những người trong quân đội dự bị.
4. Từ đồng nghĩa
  • Précautionneux: cẩn thận, dè dặt.
  • Discret: kín đáo, không phô trương.
  • Cautionné: được bảo đảm, sự bảo vệ.
5. Các idioms cụm động từ
  • Être réservé: có thể hiểu là " tính cách dè dặt" hoặc "không thoải mái trong giao tiếp".
  • Réserver à l'avance: nghĩa là "đặt trước".
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "réservé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang sắc thái tích cực khi nói về việc chuẩn bị hoặc đặt chỗ, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực khi miêu tả một người quá kín đáo, không cởi mở.

tính từ
  1. dành riêng
    • Places réservées aux invalides
      chỗ dành riêng cho thương binh
    • Cas réservé
      (tôn giáo) trường hợp riêng giáo hoàng (giám mục) mới tôi được
  2. giữ trước
    • Avoir une table réservée au restaurant
      có một bàn giữ trướctiệm ăn
  3. giữ gìn ý tứ, dè dặt
    • Langage réservé
      lời nói giữ gìn ý tứ

Comments and discussion on the word "réservé"