Từ "réservé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng.
1. Định nghĩa
2. Các nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ: Il y a des places réservées aux invalides. (Có những chỗ dành riêng cho thương binh.)
Sử dụng trong ngữ cảnh đặt chỗ, chẳng hạn như nhà hàng hay sự kiện.
Ví dụ: J'ai une table réservée au restaurant. (Tôi có một bàn đã đặt trước ở nhà hàng.)
Trong trường hợp này, "réservé" chỉ việc một chỗ đã được giữ trước cho ai đó.
Ví dụ: Il a un langage réservé. (Anh ấy có một cách nói giữ gìn ý tứ.)
Nghĩa này thường được dùng để miêu tả những người không thích thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, thường rất cẩn thận trong lời nói.
3. Các biến thể và từ gần giống
Réserve (danh từ): có nghĩa là "dự trữ", "dành riêng" (ví dụ: une réserve d'eau - một nguồn nước dự trữ).
Réservations (danh từ số nhiều): có nghĩa là "đặt chỗ" (ví dụ: faire des réservations - đặt chỗ).
Réserviste: chỉ những người trong quân đội dự bị.
4. Từ đồng nghĩa
Précautionneux: cẩn thận, dè dặt.
Discret: kín đáo, không phô trương.
Cautionné: được bảo đảm, có sự bảo vệ.
5. Các idioms và cụm động từ
6. Lưu ý
Khi sử dụng từ "réservé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang sắc thái tích cực khi nói về việc chuẩn bị hoặc đặt chỗ, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực khi miêu tả một người quá kín đáo, không cởi mở.