Characters remaining: 500/500
Translation

républicain

Academic
Friendly

Từ "républicain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về chế độ cộng hòa" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Républicain" dùng để chỉ những liên quan đến chế độ cộng hòa. Ví dụ:
  2. Danh từ:

    • Khi được dùng như danh từ, "républicain" chỉ người theo chế độ cộng hòa hoặc thành viên của một đảng chính trị theo quan điểm này. Ví dụ:
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:

    • "Républicaine" là dạng giống cái của từ này. Ví dụ:
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận chính trị, bạn có thể nghe thấy cụm từ như le principe républicain (nguyên tắc cộng hòa), chỉ các nguyên tắc cơ bản của chế độ cộng hòa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Démocrate (người theo chế độ dân chủ) - có thể sự chồng chéo trong ngữ nghĩa, nhưng "démocrate" thường nhấn mạnh đến khía cạnh dân chủ hơn, trong khi "républicain" nhấn mạnh đến sự ủng hộ chế độ cộng hòa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Civic (thuộc về công dân): Chỉ các hoạt động hoặc nghĩa vụ liên quan đến công dân trong một nền cộng hòa.
Thành ngữ cụm động từ
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "républicain", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • Être républicain (Là người cộng hòa): Thể hiện rõ ràng sự ủng hộ chế độ cộng hòa.
Tóm tắt

Từ "républicain" có nghĩathuộc về chế độ cộng hòa, có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Hãy chú ý phân biệt giữa dạng giống đực giống cái của từ, cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. cộng hòa
    • Constitution républicaine
      hiến pháp cộng hòa
danh từ giống đực
  1. người theo chế độ cộng hòa
  2. đảng viên Cộng hòa (Mỹ)
  3. (động vật học) chim ri cộng hòa

Words Containing "républicain"

Comments and discussion on the word "républicain"