Characters remaining: 500/500
Translation

régir

Academic
Friendly

Từ "régir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "chi phối", "quản lý", "cai trị". Đâymột từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả quy luật tự nhiên cho đến việc quảnmột khu vực hoặc tài sản.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chi phối quy luật:

    • Ví dụ: "Les lois qui régissent le mouvement des astres" (Các quy luật chi phối sự chuyển động của các tinh tú). Trong câu này, "régir" được dùng để chỉ các quy luật tự nhiên tác động lên chuyển động của các thiên thể.
  2. Cai trị hoặc quản:

    • Ví dụ: "Il régit une province" (Ông ấy cai trị một tỉnh). Ở đây, "régir" nói về việc quản chỉ đạo một khu vực địa lý.
  3. Quảntài sản:

    • Ví dụ: "Elle régit des biens" ( ấy quảntài sản). Trong ngữ cảnh này, "régir" chỉ ra việc điều hành kiểm soát các tài sản.
  4. Trong ngữ pháp:

    • Ví dụ: "La conjonction qui régit le subjonctif" (Liên từ chi phối lối liên tiếp). Ở đây, "régir" đề cập đến việc quy định cách sử dụng của một cấu trúc ngữ pháp nhất định.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "régissant" (đang chi phối), "régit" (đã chi phối), "régira" (sẽ chi phối).
  • Từ gần giống: "gérer" (quản lý), "diriger" (chỉ đạo), "administrer" (quản trị).
Từ đồng nghĩa
  • "Gérer": Quản lý, điều hành.
  • "Administrer": Quản trị, quản lý.
  • "Réglementer": Quy định, thiết lập quy tắc.
Idioms cụm từ
  • Régir le monde: Chi phối thế giới. Cụm từ này có thể được dùng trong bối cảnh nói về quyền lực ảnh hưởng của một cá nhân hoặc một tổ chức.
  • Régir sa vie: Quảncuộc sống của mình. Cụm từ này thường được dùng để nói về việc tự kiểm soát tổ chức cuộc sống cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "régir", bạnthể kết hợp với nhiều danh từ để diễn tả nhiều khía cạnh khác nhau:

Tóm lại

Từ "régir" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến chính trị, sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng chính xác hơn.

ngoại động từ
  1. chi phối
    • Lois qui régissent le mouvement des astres
      quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
    • Conjonction qui régit le subjonctif
      liên từ chi phối lối liên tiếp
  2. quản lý, cai trị
    • Régir des biens
      quảntài sản
    • Régir une province
      cai trị một tỉnh

Comments and discussion on the word "régir"