Characters remaining: 500/500
Translation

réfutable

Academic
Friendly

Từ "réfutable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể bác bỏ" hoặc "có thể phản biện". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận, tranh luận hoặc nghiên cứu, khi một ý kiến hay lập luận có thể bị bác bỏ hoặc phủ nhận bởi một bằng chứng hoặclẽ khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Réfutable" dùng để chỉ một lập luận, một tuyên bố hoặc một giả thuyết có thể bị chứng minhsai hoặc không chính xác. Nếu một điều đó là "réfutable", có nghĩacó thể tìm ra lý do hoặc bằng chứng để phản bác .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn nói:

    • "Cette théorie est réfutable, car elle peut être prouvée fausse par des expériences." (Lý thuyết này có thể bị bác bỏ, có thể được chứng minhsai qua các thí nghiệm.)
  2. Trong văn viết:

    • "Les arguments présentés dans cette discussion sont difficiles à réfuter." (Các lập luận được trình bày trong cuộc thảo luận này khó bác bỏ được.)
  3. Cách dùng nâng cao:

    • "Il est essentiel de formuler des hypothèses réfutables dans le cadre de la méthode scientifique." (Điều quan trọngphải đưa ra các giả thuyết có thể bác bỏ trong khuôn khổ của phương pháp khoa học.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réfutabilité (danh từ): khả năng bị bác bỏ.
  • Réfuter (động từ): bác bỏ, phản biện. Ví dụ: "Il a réfuté toutes les accusations portées contre lui." (Anh ấy đã bác bỏ tất cả những cáo buộc chống lại mình.)
Từ gần giống:
  • Indéfendable: không thể bảo vệ được.
  • Incontestable: không thể tranh cãi, rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Batable: có thể tranh luận, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh ít phổ biến hơn.
  • Contre-argumentable: có thể phản biện lại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "réfutable" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, nhưng trong các cuộc tranh luận, có thể sử dụng các cụm từ như "mettre en doute" (đặt nghi vấn) hoặc "présenter des contre-arguments" (trình bày các phản biện).
Kết luận:

Tóm lại, "réfutable" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận.

tính từ
  1. có thể bẻ lại, có thể bác được
    • Argument difficilement réfutable
      lẽ khó bác được

Words Containing "réfutable"

Comments and discussion on the word "réfutable"