Characters remaining: 500/500
Translation

réescompter

Academic
Friendly

Từ "réescompter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế tài chính. Định nghĩa của từ này là "chiết khấu lại", thường được áp dụng khi nói đến các thương phiếu hoặc các công cụ tài chính khác.

Giải thích:
  • Chiết khấu lại có nghĩabạn lấy một khoản nợ hoặc một giấy tờ giá trị (như thương phiếu) bán cho một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác với giá thấp hơn giá trị danh nghĩa của . Hành động này giúp các doanh nghiệp được tiền ngay lập tức thay vì phải chờ đến ngày đáo hạn của giấy tờ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "L'entreprise a décidé de réescompter ses effets de commerce pour obtenir des liquidités."
    • (Công ty đã quyết định chiết khấu lại các thương phiếu của mình để được tiền mặt.)
  2. Trong một cuộc hội thảo về tài chính:

    • "Réescompter est une technique courante pour améliorer la trésorerie des entreprises."
    • (Chiết khấu lạimột kỹ thuật phổ biến để cải thiện dòng tiền của các công ty.)
Các biến thể của từ:
  • Réescompte: danh từ, chỉ hành động chiết khấu lại.
  • Réescompter: động từ nguyên mẫu.
  • Réescompteur: danh từ, chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc chiết khấu lại.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Escompter: chiết khấu (nhưng thường dùng cho trường hợp chiết khấu một hóa đơn hoặc giấy tờ trước ngày đáo hạn).
  • Financer: tài trợ, cung cấp tài chính (không nhất thiết phải liên quan đến chiết khấu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo tài chính, bạn có thể thấy cụm từ "réescompter les créances" (chiết khấu lại các khoản phải thu) để chỉ việc làm giảm giá trị của các khoản nợ có thể thu hồi.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire du réescompte" (thực hiện chiết khấu) có thể được sử dụng để chỉ hành động này trong các cuộc thảo luận tài chính.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "réescompter", bạn nên phân biệt với "escompter", bởi vì "escompter" thường được dùng trong bối cảnh chiết khấu một hóa đơn không cần phải có một giấy tờ nợ cụ thể.
ngoại động từ
  1. (kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)

Comments and discussion on the word "réescompter"