Characters remaining: 500/500
Translation

récurer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "récurer" là một động từ có nghĩa chính là "cọ rửa" hay "chà sạch", thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bề mặt của một vật nào đó, như xoong, chảo, hoặc các đồ vật khác. Ngoài ra, trong lĩnh vực nông nghiệp, "récurer" cũng có thể mang nghĩa là "cày lại lần thứ ba" một mảnh đất, đặc biệttrong việc chăm sóc cây nho.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh làm sạch:

    • Câu ví dụ: Je dois récurer la casserole après avoir fait cuire des pâtes.
    • Dịch nghĩa: Tôi phải cọ rửa cái chảo sau khi đã nấu .
  2. Sử dụng trong nông nghiệp:

    • Câu ví dụ: Les vignerons récurent la terre pour préparer le sol avant la saison des vendanges.
    • Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất rượu nho cày lại đất để chuẩn bị cho mùa thu hoạch nho.
Biến thể của từ:
  • Récurage: Danh từ chỉ hành động cọ rửa.
    • Exemple: Le récurage des ustensiles de cuisine est essentiel pour une bonne hygiène.
    • (Dịch nghĩa: Việc cọ rửa dụng cụ bếprất cần thiết cho vệ sinh tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cleansing (tiếng Anh): Nhấn mạnh vào việc làm sạch, có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Frotter: Cũng có nghĩachà, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ hơn so với "récurer".
    • Exemple: Je frotte le sol avec un balai.
    • (Dịch nghĩa: Tôi chà sàn nhà bằng cây chổi.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Récurer les casseroles: Có thể hiểu theo nghĩa đen là "cọ rửa nồi niêu", nhưng cũng có thể có nghĩa hài hước là "giải quyết những vấn đề khó khăn".
Chú ý:
  • Khi sử dụng "récurer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các động từ khác như "laver" (rửa) hay "nettoyer" (dọn dẹp). "Récurer" thường chỉ hành động cần sức lực sự kiên nhẫn hơn.
ngoại động từ
  1. cọ (xoong chảo...).
  2. (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).

Comments and discussion on the word "récurer"