Từ "réceptacle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chỗ dồn lại" hoặc "chỗ tập hợp". Nó thường được sử dụng để chỉ những nơi mà một số thứ được tập hợp lại, chứa đựng hoặc lưu trữ. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ sử dụng từ này:
1. Định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Chỗ tập hợp: "réceptacle" có thể được sử dụng để chỉ một nơi nào đó mà nhiều thứ được dồn lại, ví dụ như nước từ nhiều con sông chảy vào một hồ.
Bể chứa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh hoạt, từ này có thể chỉ đến những bể chứa nước, bồn chứa.
Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "réceptacle" có thể chỉ đến phần của hoa mà các bộ phận khác gắn liền, thường là phần dưới của đế hoa.
2. Ví dụ cụ thể
Chỗ tập hợp nước: "Le lac est le réceptacle de plusieurs fleuves." (Hồ là nơi tập hợp của nhiều con sông.)
Bể chứa: "Ce réceptacle est conçu pour stocker l’eau." (Bể chứa này được thiết kế để lưu trữ nước.)
Trong thực vật học: "Le réceptacle est la partie inférieure de la fleur." (Réceptacle là phần dưới của hoa.)
3. Biến thể và từ gần giống
Réceptacle (danh từ): Sử dụng như đã mô tả.
Réception (danh từ): Từ này có nghĩa là "sự tiếp nhận" và có liên quan đến việc nhận thông tin hoặc hàng hóa.
Recevoir (động từ): Nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận".
4. Từ đồng nghĩa
Conteneur: Nghĩa là "thùng chứa", có thể sử dụng trong bối cảnh chứa đựng vật gì đó.
Réserve: Nghĩa là "kho dự trữ", cũng chỉ đến nơi lưu trữ một cái gì đó.
5. Cụm từ và cách sử dụng nâng cao
"Réceptacle à déchets": Thùng rác, nơi chứa rác thải.
"Un réceptacle d’énergie": Có thể được dùng trong ngữ cảnh điện tử hoặc vật lý để chỉ nơi lưu trữ năng lượng.
6. Idioms và cụm động từ
Mặc dù "réceptacle" không có idiom cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc nhận hoặc lưu trữ, như: - "Être à la réception": Nghĩa là đang trong tình trạng tiếp nhận một cái gì đó.