Từ "réassurance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bảo hiểm lại" hoặc "sự tái bảo hiểm". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính.
Trong ngữ cảnh bảo hiểm:
Trong ngữ cảnh tâm lý:
Réassurer (động từ): Có nghĩa là "an ủi" hoặc "cung cấp sự bảo đảm".
Ví dụ: Il faut réassurer les clients sur la qualité du produit. (Cần phải an ủi khách hàng về chất lượng sản phẩm.)
Assurance (danh từ): Có nghĩa là "sự bảo hiểm" hoặc "sự tự tin".
Ví dụ: L'assurance est importante dans la vie quotidienne. (Sự tự tin là quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.)