Characters remaining: 500/500
Translation

réassurance

Academic
Friendly

Từ "réassurance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bảo hiểm lại" hoặc "sự tái bảo hiểm". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm tài chính.

Định nghĩa:
  • Réassurance: Là quá trình một công ty bảo hiểm (gọi là công ty bảo hiểm gốc) chuyển giao một phần rủi ro của mình cho một công ty bảo hiểm khác (gọi là công ty bảo hiểm tái). Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc giảm thiểu rủi ro tài chính khi phải bồi thường cho các hợp đồng bảo hiểm họ đãkết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bảo hiểm:

    • La réassurance est essentielle pour les compagnies d'assurance afin de gérer les risques. (Sự tái bảo hiểmrất cần thiết cho các công ty bảo hiểm để quảnrủi ro.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm:

    • Elle a besoin de réassurance après une mauvaise expérience. ( ấy cần sự an ủi sau một trải nghiệm tồi tệ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Réassurer (động từ): Có nghĩa là "an ủi" hoặc "cung cấp sự bảo đảm".
    Ví dụ: Il faut réassurer les clients sur la qualité du produit. (Cần phải an ủi khách hàng về chất lượng sản phẩm.)

  • Assurance (danh từ): Có nghĩa là "sự bảo hiểm" hoặc "sự tự tin".
    Ví dụ: L'assurance est importante dans la vie quotidienne. (Sự tự tinquan trọng trong cuộc sống hàng ngày.)

Từ đồng nghĩa:
  • Securisation: Có nghĩasự bảo đảm hoặc đảm bảo an toàn, nhưng thường không chỉ riêng trong lĩnh vực bảo hiểm mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Donner de la réassurance: Có nghĩa là "cung cấp sự an ủi" hoặc "đem lại sự tin tưởng". Ví dụ: Le professeur a donné de la réassurance aux élèves avant l'examen. (Giáo viên đã cung cấp sự an ủi cho học sinh trước kỳ thi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc bảo hiểm, bạn có thể gặp các cụm từ như "le marché de la réassurance" (thị trường tái bảo hiểm) hoặc "les contrats de réassurance" (hợp đồng tái bảo hiểm).
danh từ giống cái
  1. sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm

Words Containing "réassurance"

Comments and discussion on the word "réassurance"