Characters remaining: 500/500
Translation

réapparition

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réapparition" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xuất hiện lại" hoặc "sự tái hiện". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hoặc "tái") động từ "apparaître" (có nghĩa là "xuất hiện").

Giải thích:

Réapparition dùng để chỉ việc một cái gì đó xuất hiện trở lại sau khi đã biến mất hoặc không còn hiện diện. Có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học, nghệ thuật, đến trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tự nhiên:

    • "La réapparition des espèces menacées est un signe positif pour l'écosystème."
    • (Sự tái hiện của các loài bị đe dọamột dấu hiệu tích cực cho hệ sinh thái.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "La réapparition de l'art abstrait dans les galeries a surpris de nombreux critiques."
    • (Sự xuất hiện lại của nghệ thuật trừu tượng trong các phòng triển lãm đã làm ngạc nhiên nhiều nhà phê bình.)
  3. Trong bối cảnh cá nhân:

    • "Après des années d'absence, sa réapparition a suscité de nombreuses émotions."
    • (Sau nhiều năm vắng mặt, sự tái hiện của ấy đã gây ra nhiều cảm xúc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:

    • "réapparaître" (động từ) - nghĩa là "xuất hiện lại".
    • "réapparant" (tính từ) - có nghĩa là "được xuất hiện lại", thường dùng để mô tả điều đó đang tái hiện.
  • Chú ý phân biệt:

    • Không nhầm lẫn với từ "apparition" (sự xuất hiện), từ này chỉ đơn thuầnsự xuất hiện khôngý nghĩa về việc tái hiện hay trở lại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "révélation" (sự tiết lộ) - mặc dùý nghĩa khác, nhưng cả hai đều liên quan đến việc "xuất hiện" một điều đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "retour" (sự trở lại) - có thể sử dụng để chỉ việc một cái gì đó trở lại nhưng không nhất thiết phảisự xuất hiện lại.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "réapparition", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu như: - "Faire son retour" (trở lại) - có thể dùng trong bối cảnh tương tự với "réapparition".

Kết luận:

Từ "réapparition" là một từ thú vị hữu ích khi bạn muốn diễn tả sự trở lại của một điều đó.

danh từ giống cái
  1. sự xuất hiện lại, sự tái hiện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réapparition"