Characters remaining: 500/500
Translation

réaliser

Academic
Friendly

Từ "réaliser" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "réaliser" có nghĩathực hiện, thi hành một công việc, một hứa hẹn nào đó.
  2. Nhận thức: Từ này cũng có thể mang nghĩanhận ra, nhận thức được một điều đó.
  3. Hiện thực hóa: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "réaliser" có thể được hiểudựng (phim, kịch...), tức là biến một ý tưởng thành hiện thực.
Ví dụ sử dụng
  1. Thực hiện, thi hành:

    • Je vais réaliser mes promesses. (Tôi sẽ thực hiện những hứa hẹn của mình.)
    • Il a réussi à réaliser des économies. (Anh ấy đã thành công trong việc tiết kiệm.)
  2. Nhận thức:

    • Elle a réalisé les difficultés de la besogne. ( ấy đã nhận ra sự khó khăn của công việc.)
    • Nous réalisons que le temps passe vite. (Chúng tôi nhận thức rằng thời gian trôi qua nhanh chóng.)
  3. Hiện thực hóa:

    • Le réalisateur a réalisé un film magnifique. (Đạo diễn đã dựng một bộ phim tuyệt vời.)
    • Ils veulent réaliser leur rêve de voyager à travers le monde. (Họ muốn hiện thực hóa giấc mơ đi du lịch khắp thế giới.)
Các biến thể của từ
  • Réalisation (danh từ): sự thực hiện, sự hiện thực hóa.

    • Sa réalisation a pris beaucoup de temps. (Việc thực hiện của ấy đã tốn rất nhiều thời gian.)
  • Réaliste (tính từ): thực tế, tính thực tiễn.

    • C'est un projet réaliste. (Đâymột dự án mang tính thực tế.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Accomplir: hoàn thành, thực hiện.

    • Il a accompli sa tâche avec succès. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách thành công.)
  • Exécuter: thi hành, thực hiện theo lệnh.

    • Il a exécuté les ordres donnés. (Anh ấy đã thi hành các mệnh lệnh được đưa ra.)
Idioms cụm động từ
  • Réaliser un rêve: hiện thực hóa một giấc mơ.

    • Elle a enfin réalisé son rêve de devenir médecin. ( ấy cuối cùng đã hiện thực hóa giấc mơ trở thành bác sĩ.)
  • Réaliser que: nhận ra rằng.

    • Ils réalisent que la vie est précieuse. (Họ nhận ra rằng cuộc sốngquý giá.)
Kết luận

Từ "réaliser" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau, từ việc thực hiện một nhiệm vụ đến việc nhận thức hiện thực hóa một điều đó.

ngoại động từ
  1. thực hiện, thi hành
    • Réaliser ses promesses
      thực hiện những hứa hẹn của mình
    • Réaliser des économies
      (thực hiện) tiết kiệm
  2. đổi thành tiền; bán
    • Réaliser sa fortune
      đổi gia sản thành tiền
  3. nhận thức, nhận
    • Réaliser les difficultés de la besogne
      nhận sự khó khăn của công việc
  4. (triết học) hiện thực hóa
  5. dựng (phim, (điện ảnh)...)

Comments and discussion on the word "réaliser"