Characters remaining: 500/500
Translation

réalisable

Academic
Friendly

Từ "réalisable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể thực hiện được" hoặc "có thể đạt được". Từ này thường được dùng để mô tả những dự án, kế hoạch hoặc mục tiêu bạn có thể biến thành hiện thực, tức là không chỉý tưởng mà còn khả năng thành công khi thực hiện.

Cách sử dụng
  1. Dans un projet:

    • Ví dụ: "Ce projet est réalisable." (Dự án này có thể thực hiện được.)
    • Trong câu này, "réalisable" cho thấy rằng dự án khả năng thành công không chỉmột ý tưởng mơ hồ.
  2. Dans une situation financière:

    • Ví dụ: "Il a des ambitions réalisables." (Anh ấy những hoài bão có thể đạt được.)
    • đây, từ này được dùng để nói về những mục tiêu cá nhân người đó có thể thực hiện.
  3. Dùng trong ngữ cảnh tài chính:

    • Ví dụ: "C'est une fortune entièrement réalisable." (Đómột gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiền.)
    • Ngữ cảnh này nhấn mạnh rằng tài sản đó không chỉ là lý thuyết có thể chuyển đổi thành giá trị thực tế.
Các biến thể của từ
  • Réaliser: Động từ "réaliser" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "biến thành hiện thực". Ví dụ: "Elle a réalisé son rêve." ( ấy đã biến ước mơ của mình thành hiện thực.)

  • Réalisation: Danh từ "réalisation" có nghĩa là "sự thực hiện". Ví dụ: "La réalisation de ce projet a pris du temps." (Việc thực hiện dự án này đã mất thời gian.)

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Faisable: Cũng có nghĩa là "có thể thực hiện được", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh đơn giản hơn.

    • Ví dụ: "Ce plan est faisable." (Kế hoạch này có thể thực hiện được.)
  • Exécutable: Từ này có nghĩa là "có thể thực thi", thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.

    • Ví dụ: "Ce contrat est exécutable." (Hợp đồng này có thể được thực thi.)
Idioms cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù "réalisable" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc thực hiện như:

Lưu ý

Khi sử dụng "réalisable", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được hiểu đúng. Từ này thường mang tính tích cực, thể hiện hy vọng khả năng thành công trong việc đạt được một điều đó.

tính từ
  1. thực hiện được
    • Projet réalisable
      dự kiến thực hiện được
  2. có thể đổi thành tiền
    • Fortune entièrement réalisable
      gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiền

Words Containing "réalisable"

Comments and discussion on the word "réalisable"