Characters remaining: 500/500
Translation

réalgar

Academic
Friendly

Từ "réalgar" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hùng hoàng" hoặc "reanga" trong lĩnh vực hóa học khoáng vật học. Đâymột khoáng chất tự nhiên chứa arsenic, thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản. Hùng hoàng được biết đến với màu sắc đỏ tươi một trong những nguồn chính để sản xuất arsenic.

Định nghĩa:
  • Réalgar (danh từ giống đực): Một khoáng chất chứa arsenic, thường màu đỏ, được sử dụng trong ngành công nghiệp nghiên cứu hóa học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le réalgar est utilisé dans la fabrication de certains produits chimiques." (Hùng hoàng được sử dụng trong sản xuất một số sản phẩm hóa học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans l'industrie minière, le réalgar peut être un indicateur de la présence d'autres minéraux précieux." (Trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, hùng hoàng có thểmột chỉ số cho sự hiện diện của các khoáng sản quý khác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Réalgar không nhiều biến thể trong cách viết hay cách phát âm, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như:
    • Arsenic (As): Nguyên tố hóa học réalgar chứa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orpiment: Một khoáng chất khác chứa arsenic, thường màu vàng.
  • Sulfure: Một loại khoáng chất chứa lưu huỳnh, có thể liên quan đến réalgar trong một số ứng dụng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "réalgar" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng trong bối cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự phân tích hoặc ứng dụng của khoáng chất này.

Lưu ý:

Khi học từ "réalgar", hãy nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong hóa học khoáng vật học. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng của trong công nghiệp hay môi trường, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành.

danh từ giống đực
  1. (hóa học, khoáng vật học) reanga, hùng hoàng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réalgar"