Characters remaining: 500/500
Translation

réadmettre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réadmettre" là một động từ ngoại (động từ tân ngữ trực tiếp) có nghĩa là "thu nhận lại", "nhận lại một lần nữa" hay "cho phép ai đó trở lại". Trong tiếng Việt, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hoặc một đối tượng nào đó đã bị loại bỏ hoặc ra đi, giờ đây được phép trở lại hoặc được chấp nhận lại.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "ré-" là tiền tố có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", "admettre" có nghĩa là "nhận vào", "cho phép". Ghép lại, "réadmettre" mang ý nghĩacho phép ai đó hoặc cái gì đó trở lại, hoặc được chấp nhận lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Il a été réadmis à l'université après avoir réussi son examen.
    • Tiếng Việt: Anh ấy đã được nhận lại vào trường đại học sau khi vượt qua bài kiểm tra của mình.
  2. Câu phức tạp:

    • Français: Après une longue discussion, le comité a décidé de réadmettre les anciens membres qui avaient quitté l'association.
    • Tiếng Việt: Sau một cuộc thảo luận dài, hội đồng đã quyết định cho phép các thành viên trở lại những người đã rời khỏi hiệp hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "réadmettre" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như trong giáo dục, công việc, hoặc các tổ chức xã hội. Khi sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, bạn có thể dùng để nói về việc tái kết nạp thành viên, hoặc cho phép học sinh quay trở lại trường học.
Phân biệt các biến thể:
  • admettre: Chỉ đơn thuần có nghĩa là "nhận vào", không sự trở lại.
  • réadmission: Danh từ của "réadmettre", có nghĩasự tái nhận hoặc sự cho phép trở lại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rétrograder: Có nghĩa là "giảm cấp", nhưng không hoàn toàn giống với "réadmettre", không nhấn mạnh vào việc nhận lại.
  • Réintégrer: Có nghĩa là "tái hòa nhập", tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về việc trở lại một nhóm hoặc tổ chức.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "réadmettre", bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Réintégration: Tái hòa nhập, thường ám chỉ đến việc trở lại một vị trí hoặc vai trò nào đó.

ngoại động từ
  1. thu nhận lại, thu nạp lại

Comments and discussion on the word "réadmettre"