Characters remaining: 500/500
Translation

réadapter

Academic
Friendly
Giải thích từ "réadapter"

"Réadapter"một động từ tiếng Pháp, được cấu thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "làm lại" hay "thích nghi lại") động từ "adapter" (có nghĩa là "thích ứng" hoặc "điều chỉnh"). Như vậy, "réadapter" có nghĩalàm cho một cái gì đó thích nghi lại, điều chỉnh lại để phù hợp với những điều kiện hoặc hoàn cảnh mới.

Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:

    • Français: Il faut réadapter le programme d'études pour les nouveaux étudiants.
    • Tiếng Việt: Cần phải điều chỉnh lại chương trình học cho các sinh viên mới.
  • Ví dụ nâng cao:

    • Français: Après une blessure, l'athlète a réadapter son entraînement pour éviter les douleurs.
    • Tiếng Việt: Sau chấn thương, vận động viên đã phải điều chỉnh lại chế độ tập luyện để tránh đau đớn.
Các biến thể từ gần giống
  • "Adapter": Như đã đề cập, "adapter" là động từ cơ bản có nghĩathích ứng hoặc điều chỉnh.

    • Ví dụ: Il faut adapter cette recette pour les personnes allergiques. (Cần điều chỉnh công thức này cho những người bị dị ứng.)
  • "Réajuster": Tương tự như "réadapter", nhưng thường chỉ điều chỉnh một cái gì đó đã được thiết lập.

    • Ví dụ: Nous devons réajuster les horaires de travail. (Chúng ta cần điều chỉnh lại giờ làm việc.)
Từ đồng nghĩa
  • "Modifier": Có nghĩathay đổi một cái gì đó.
  • "Ajuster": Thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh một cách chính xác.
Cụm từ idioms
  • "S'adapter à": Có nghĩathích ứng với một cái gì đó.

    • Ví dụ: Il doit s'adapter à son nouvel environnement. (Anh ấy phải thích ứng với môi trường mới của mình.)
  • "Être flexible": Có nghĩalinh hoạt, khả năng thích nghi.

    • Ví dụ: Être flexible est essentiel dans le monde du travail. (Linh hoạt là điều cần thiết trong thế giới công việc.)
Lưu ý

Khi sử dụng "réadapter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, thể thao, công việc, v.v. "Réadapter" thường mang tính chất chủ động hơn so với "adapter", nhấn mạnh việc điều chỉnh lại một cái đã có sẵn để phù hợp với tình huống mới.

ngoại động từ
  1. làm cho thích nghi lại, làm cho thích ứng lại

Words Containing "réadapter"

Comments and discussion on the word "réadapter"