Characters remaining: 500/500
Translation

réactiver

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réactiver" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động khôi phục hoặc làm sống lại một cái gì đó đã bị ngừng lại, tạm dừng hoặc không còn hoạt động. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "réactiver" là "khơi lại" hoặc "phục hoạt".

Định nghĩa:
  • Réactiver (ngoại động từ): Khôi phục lại trạng thái hoạt động của một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Réactiver le feu: Khơi lại ngọn lửa.

    • Exemple: "Il a utilisé des brindilles pour réactiver le feu." (Anh ấy đã sử dụng cành cây để khơi lại ngọn lửa.)
  2. Réactiver une maladie: Phục hoạt một bệnh.

    • Exemple: "Le stress peut réactiver une maladie chronique." (Căng thẳng có thể phục hoạt một căn bệnh mãn tính.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Réactiver un projet: Khôi phục lại một dự án đã bị ngừng.

    • Exemple: "Nous devons réactiver le projet de rénovation." (Chúng ta cần khôi phục lại dự án cải tạo.)
  • Réactiver une relation: Làm sống lại một mối quan hệ.

    • Exemple: "Ils ont décidé de réactiver leur amitié après des années de silence." (Họ đã quyết định làm sống lại tình bạn của mình sau nhiều năm im lặng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réactivation (danh từ): Sự khôi phục.
    • Exemple: "La réactivation du projet a été un succès." (Sự khôi phục của dự án đã thành công.)
Từ gần giống:
  • Activer: Kích hoạt, làm cho hoạt động.
    • Exemple: "Il faut activer le système de sécurité." (Cần kích hoạt hệ thống an ninh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Raviver: Khơi dậy, làm sống lại (thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc kỷ niệm).
    • Exemple: "Cette chanson ravive de bons souvenirs." (Bài hát này khơi dậy những kỷ niệm đẹp.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Réactiver des souvenirs: Khơi gợi lại những kỷ niệm.
    • Exemple: "Cette photo peut réactiver des souvenirs d'enfance." (Bức ảnh này có thể khơi gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "réactiver", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc khôi phục một cái gì đó đã ngừng hoạt động việc kích hoạt một cái gì đó lần đầu tiên.

ngoại động từ
  1. khơi lại, phục hoạt
    • Réactiver le feu
      khơi lại ngọn lửa
    • Réactiver une maladie
      phục hoạt một bệnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réactiver"