Characters remaining: 500/500
Translation

réactivation

Academic
Friendly

Từ "réactivation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự phục hoạt" hoặc "sự tái kích hoạt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, công nghệ, khoa học, cả trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Réactivation (danh từ, giống cái): Sự phục hoạt, sự tái kích hoạt, đặc biệt trong ngữ cảnh y học, công nghệ hoặc trong các tình huống một cái gì đó đã ngừng hoạt động lại được khởi động lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "La réactivation d'un sérum est essentielle pour le traitement des maladies."
    • (Sự phục hoạt một huyết thanhrất quan trọng cho việc điều trị các bệnh.)
  2. Trong công nghệ:

    • "La réactivation de l'application nécessite un mot de passe."
    • (Sự phục hoạt ứng dụng yêu cầu một mật khẩu.)
  3. Trong ngữ cảnh đời sống:

    • "Après une longue pause, la réactivation de leur projet a été un succès."
    • (Sau một thời gian dài tạm dừng, sự phục hoạt dự án của họ đã thành công.)
Biến thể của từ:
  • Réactiver (động từ): Tái kích hoạt, phục hoạt.

    • Ví dụ: "Nous devons réactiver le système." (Chúng ta phải tái kích hoạt hệ thống.)
  • Réactivable (tính từ): Có thể phục hoạt, có thể tái kích hoạt.

    • Ví dụ: "Ce compte est réactivable à tout moment." (Tài khoản này có thể được phục hoạt bất kỳ lúc nào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Activation: Sự kích hoạt, trong khi "réactivation" nhấn mạnh đến việc khôi phục điều đó đã bị ngừng hoạt động.
  • Renaissance: Sự tái sinh, tuy nhiên có nghĩa rộng hơn thường không chỉ trong ngữ cảnh phục hoạt kỹ thuật hay y học.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ "mettre en marche" (khởi động) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến khía cạnh phục hoạt.
Chú ý:

Khi sử dụng "réactivation", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực. Trong y học, thường liên quan đến việc làm cho một chất hoạt động trở lại, trong khi trong công nghệ, có thể liên quan đến việc khôi phục chức năng của một hệ thống hay ứng dụng.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự phục hoạt
    • Réactivation d'un sérum
      sự phục hoạt một huyết thanh

Comments and discussion on the word "réactivation"