Từ "réactionnaire" trong tiếng Pháp là một từ có hai chức năng chính: tính từ và danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Tính từ (adjectif): "réactionnaire" được dùng để mô tả một chính sách, quan điểm hoặc hành động có xu hướng quay lại với những giá trị, truyền thống cũ, chống lại sự thay đổi hoặc hiện đại hóa. Ví dụ: "une politique réactionnaire" có nghĩa là "một chính sách phản động".
Danh từ (nom): Khi dùng như một danh từ, "réactionnaire" chỉ người có tư tưởng hoặc hành động phản động, thường là những người chống lại sự tiến bộ xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: "C'est un réactionnaire" có nghĩa là "Đó là một kẻ phản động".
Tính từ:
Danh từ:
Trong các cuộc thảo luận chính trị, từ "réactionnaire" thường được dùng để chỉ trích một cá nhân hoặc nhóm người không chấp nhận sự thay đổi. Ví dụ: - "Les idées réactionnaires sont souvent en opposition avec les mouvements progressistes." (Các ý tưởng phản động thường đối lập với các phong trào tiến bộ.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "réactionnaire", bạn có thể thấy cụm từ "revenir en arrière" (quay lại phía trước) có thể liên quan đến ý tưởng phản động.
"réactionnaire" là một từ quan trọng trong lĩnh vực chính trị và xã hội, giúp bạn diễn đạt quan điểm về những người hoặc chính sách không chấp nhận sự thay đổi.