Characters remaining: 500/500
Translation

réabonnement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réabonnement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tiếp tục đặt mua" hay "sự tiếp tục thuê bao". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gia hạn một dịch vụ, sản phẩm hay đăng ký, chẳng hạn như tạp chí, dịch vụ truyền hình, hoặc các dịch vụ trực tuyến.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Gia hạn đăng: "Réabonnement" thường được sử dụng khi bạn muốn gia hạn đăngcủa một dịch vụ nào đó bạn đã sử dụng trước đó.

    • Ví dụ: "J'ai décidé de faire mon réabonnement à la revue cette année." (Tôi đã quyết định gia hạn đăngtạp chí năm nay.)
  2. Dịch vụ trực tuyến: Trong bối cảnh các dịch vụ như Netflix, Spotify, bạn cũng có thể nói đến "réabonnement" khi bạn muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ sau khi hết hạn.

    • Ví dụ: "Mon réabonnement à Spotify sera effectif le mois prochain." (Việc gia hạn đăng ký Spotify của tôi sẽ hiệu lực vào tháng sau.)
Các biến thể của từ:
  • Abonnement: Là danh từ gốc, có nghĩa là "đăng ký" hay "thuê bao".

    • Ví dụ: "Mon abonnement à la salle de sport expire bientôt." (Đăngcủa tôi tại phòng tập thể dục sắp hết hạn.)
  • Réabonner: Là động từ, có nghĩa là "gia hạn đăng ký".

    • Ví dụ: "Je dois me réabonner à mon journal." (Tôi phải gia hạn đăngtờ báo của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Renouvellement: Nghĩa là "sự gia hạn", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
    • Ví dụ: "Le renouvellement de mon abonnement est automatique." (Việc gia hạn đăngcủa tôitự động.)
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Réabonnement automatique: Sự gia hạn tự động, thường thấy trong các dịch vụ trực tuyến.

    • Ví dụ: "J'ai opté pour le réabonnement automatique pour éviter les interruptions." (Tôi đã chọn gia hạn tự động để tránh bị gián đoạn.)
  • Conditions de réabonnement: Điều kiện gia hạn đăng ký, thườngcác quy định bạn cần tuân thủ khi gia hạn.

    • Ví dụ: "Assurez-vous de lire les conditions de réabonnement avant de procéder." (Hãy chắc chắn đọc các điều kiện gia hạn trước khi tiếp tục.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "réabonnement", hãy chú ý đến ngữ cảnh loại dịch vụ bạn đang nói đến, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự tiếp tục đặt mua; sự tiếp tục đặt mua; sự tiếp tục thuê bao

Comments and discussion on the word "réabonnement"