Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
running mate
/'rʌniɳ'meit/
Jump to user comments
danh từ
  • người thường gặp đi cùng (với người khác)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
Related search result for "running mate"
Comments and discussion on the word "running mate"