Characters remaining: 500/500
Translation

runner-up

/'rʌnər'ʌp/
Academic
Friendly

Từ "runner-up" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:
  • Runner-up (danh từ): người hoặc đội đứng thứ hai trong một cuộc thi, một giải đấu hay một vòng đua nào đó. Họ không giành chiến thắng nhưng đã thành tích tốt, đủ để đứngvị trí thứ hai.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "The team was the runner-up in the championship last year."
    • (Đội bóng đội đứng thứ nhì trong giảiđịch năm ngoái.)
  2. Trong cuộc thi sắc đẹp:

    • "She was the runner-up in the beauty pageant."
    • ( ấy người về nhì trong cuộc thi sắc đẹp.)
  3. Trong các cuộc thi khác:

    • "In the spelling bee, he was the runner-up."
    • (Trong cuộc thi đánh vần, anh ấy người đứng thứ hai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "runner-up" có thể sử dụng để chỉ những người không chỉ trong lĩnh vực thể thao còn trong các cuộc thi khác, như các cuộc thi học thuật, nghệ thuật, hay các giải thưởng.
  • dụ: "The film was nominated for an Oscar but ended up as the runner-up."
    • (Bộ phim đã được đề cử giải Oscar nhưng cuối cùng chỉ đứng thứ hai.)
Các biến thể của từ:
  • Runner-up (danh từ số ít) - chỉ một người hoặc một đội.
  • Runners-up (danh từ số nhiều) - chỉ nhiều người hoặc nhiều đội.
Từ gần giống:
  • Champion: người chiến thắng, người đứng nhất.
  • Finalist: người hoặc đội vào đến vòng chung kết, có thể người đứng thứ nhất hoặc thứ hai.
Từ đồng nghĩa:
  • Second place: vị trí thứ hai, có thể dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù "runner-up" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc cạnh tranh như:
    • "In the running": khả năng giành chiến thắng hoặc cơ hội trong một cuộc thi.
    • "Come in second": đứng thứ hai trong một cuộc thi.
Tóm tắt:

"Runner-up" một từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong thể thao còn có thể áp dụng cho bất kỳ cuộc thi nào.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết
  2. người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết

Comments and discussion on the word "runner-up"