Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruisseler
Jump to user comments
nội động từ
  • chảy ròng ròng
    • La pluie ruisselle sur les murs
      nước mưa chảy ròng ròng trên tường
  • đầm đìa
    • Ruisseler de sueur
      đầm đìa mồ hôi
  • (văn học) tràn trề
    • Maison qui ruisselle de lumière
      nhà tràn trề ánh sáng
Related search result for "ruisseler"
Comments and discussion on the word "ruisseler"