Characters remaining: 500/500
Translation

ruffler

/'rʌflə/
Academic
Friendly

Từ "ruffler" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng để chỉ một người tính cách ngạo mạn, hay vênh váo, hoặc một người hung hăng, thích gây gỗ. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa
  • Ruffler: Người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "He always acts like a ruffler, trying to show off in front of others."
    • (Anh ta luôn cư xử như một người nghênh ngang, cố gắng khoe khoang trước mặt người khác.)
  2. Trong văn viết:

    • "The ruffler in the story challenged anyone who dared to oppose him."
    • (Người hung hăng trong câu chuyện đã thách thức bất kỳ ai dám phản đối anh ta.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Ruffling (động từ): Hành động làm rối, có thể liên quan đến việc làm rối loạn không khí hoặc tình huống. dụ: "She was ruffling his hair playfully." ( ấy đang làm rối tóc anh ấy một cách vui vẻ.)
  • Ruffled (tính từ): Có thể mô tả một tình trạng bị rối loạn hoặc không yên tĩnh. dụ: "His ruffled appearance suggested he had just woken up." (Ngoại hình rối bời của anh ấy cho thấy anh vừa mới thức dậy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Braggart: Người khoe khoang, thường người không thực lực nhưng thích thể hiện.
  • Boaster: Người hay khoe khoang về bản thân hoặc thành tích của mình.
  • Bulldozer: Trong một nghĩa bóng, có thể chỉ người hay gây gỗ, áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • To ruffle someone's feathers: Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận. dụ: "His rude comments really ruffled her feathers." (Những bình luận thô lỗ của anh ta thực sự làm ấy khó chịu.)
  • Ruffle up: Có thể được dùng để chỉ việc chuẩn bị cho một cuộc tranh cãi hoặc một tình huống căng thẳng.
Kết luận

Từ "ruffler" có thể không phải từ thông dụng, nhưng thể hiện một tính cách đặc biệt bạn có thể bắt gặp trong văn học hoặc trong những tình huống cụ thể.

danh từ
  1. người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ

Comments and discussion on the word "ruffler"