Từ "ruffler" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được dùng để chỉ một người có tính cách ngạo mạn, hay vênh váo, hoặc một người hung hăng, thích gây gỗ. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh nhất định.
Định nghĩa
Ruffler: Người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh hàng ngày:
"He always acts like a ruffler, trying to show off in front of others."
(Anh ta luôn cư xử như một người nghênh ngang, cố gắng khoe khoang trước mặt người khác.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Ruffling (động từ): Hành động làm rối, có thể liên quan đến việc làm rối loạn không khí hoặc tình huống. Ví dụ: "She was ruffling his hair playfully." (Cô ấy đang làm rối tóc anh ấy một cách vui vẻ.)
Ruffled (tính từ): Có thể mô tả một tình trạng bị rối loạn hoặc không yên tĩnh. Ví dụ: "His ruffled appearance suggested he had just woken up." (Ngoại hình rối bời của anh ấy cho thấy anh vừa mới thức dậy.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Braggart: Người khoe khoang, thường là người không có thực lực nhưng thích thể hiện.
Boaster: Người hay khoe khoang về bản thân hoặc thành tích của mình.
Bulldozer: Trong một nghĩa bóng, có thể chỉ người hay gây gỗ, áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
To ruffle someone's feathers: Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận. Ví dụ: "His rude comments really ruffled her feathers." (Những bình luận thô lỗ của anh ta thực sự làm cô ấy khó chịu.)
Ruffle up: Có thể được dùng để chỉ việc chuẩn bị cho một cuộc tranh cãi hoặc một tình huống căng thẳng.
Kết luận
Từ "ruffler" có thể không phải là từ thông dụng, nhưng nó thể hiện một tính cách đặc biệt mà bạn có thể bắt gặp trong văn học hoặc trong những tình huống cụ thể.