Characters remaining: 500/500
Translation

ruffianism

/'rʌfjənizm/
Academic
Friendly

Từ "ruffianism" trong tiếng Anh có nghĩa tính côn đồ, tínhlại hoặc tính lưu manh. Đây một danh từ chỉ hoạt động hoặc cách sống của những người hành vi bạo lực, thô lỗ hoặc bất hợp pháp. Người tính ruffian thường hành xử theo cách hung hăng, không tôn trọng luật lệ có thể gây nguy hiểm cho người khác.

dụ sử dụng từ "ruffianism":
  1. Câu đơn giản: "The city has been struggling with ruffianism in the streets."
    (Thành phố đang gặp khó khăn với tính côn đồ trên đường phố.)

  2. Câu nâng cao: "The authorities are implementing new strategies to combat ruffianism and restore safety to the community."
    (Các cơ quan chức năng đang thực hiện những chiến lược mới để chống lại tính côn đồ khôi phục sự an toàn cho cộng đồng.)

Biến thể của từ:
  • Ruffian (danh từ): Chỉ một người hành vi côn đồ, thường những kẻ bạo lực hoặc bất hợp pháp.

    • dụ: "He was known as a ruffian in the neighborhood."
  • Ruffianly (tính từ): Mô tả hành vi hoặc tính cách của một người côn đồ.

    • dụ: "His ruffianly behavior scared the children."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thug: Cũng chỉ người côn đồ, thường liên quan đến bạo lực.
  • Hooligan: Thường dùng để chỉ những người hành vi bạo loạn, đặc biệt trong bối cảnh thể thao.
  • Bully: Người bắt nạt, có thể không trực tiếp liên quan đến bạo lực nhưng tính chất áp bức.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Fight like a ruffian": Cụm từ này mô tả việc chiến đấu một cách hung hãn không quy tắc.
  • "Ruffian tactics": Chỉ những chiến thuật hoặc cách xử lý vấn đề bằng sự hung hăng hoặc bạo lực.
Chú ý:
  • Từ "ruffianism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động xã hội tiêu cực không được khuyến khích.
  • Khi học từ này, người học nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về ý nghĩa sắc thái của từ.
danh từ
  1. tính côn đồ, tínhlại, tính lưu manh

Comments and discussion on the word "ruffianism"