Characters remaining: 500/500
Translation

rudimental

/,ru:di'məntl/ Cách viết khác : (rudimentary) /,ru:di'mentəri/
Academic
Friendly

Từ "rudimental" trong tiếng Anh mang nghĩa "sơ bộ", "sơ đẳng", hoặc "bước đầu". Từ này thường được dùng để mô tả một cái đó còngiai đoạn đầu của sự phát triển, chưa hoàn thiện hoặc chỉ những kiến thức cơ bản.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Rudimental" thường được sử dụng để chỉ những điều cơ bản hoặc sơ khai về một lĩnh vực nào đó. dụ, khi bạn kiến thức "rudimental" về một môn học, điều đó có nghĩa bạn chỉ biết những điều rất cơ bản, chưa sâu sắc.

  2. Biến thể: Từ "rudimentary" cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng thay thế cho "rudimental". Tuy nhiên, "rudimentary" thường được dùng để miêu tả các hệ thống hoặc khái niệm cơ bản, trong khi "rudimental" có thể thiên về việc chỉ ra các giai đoạn phát triển ban đầu.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "I have a rudimental knowledge of mechanics." (Tôi kiến thức sơ đẳng về học.)
  • Câu nâng cao:

    • "Despite having only a rudimental understanding of the subject, she was able to contribute valuable insights during the discussion." (Mặc dù chỉ hiểu biết sơ bộ về chủ đề, ấy vẫn có thể đóng góp những ý kiến quý giá trong cuộc thảo luận.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Rudimental" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ giáo dục đến khoa học.
  • Trong lĩnh vực sinh vật học, "rudimental organ" (cơ quan thô sơ) có thể chỉ ra những bộ phận cơ thể chưa phát triển hoàn thiệnmột số loài.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rudimentary: Cơ bản, sơ khai.
  • Elementary: Cũng có nghĩa cơ bản, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
  • Primitive: Thô sơ, chưa phát triển.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rudimental", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Back to basics": Trở về những điều cơ bản. - "Start from scratch": Bắt đầu từ con số không.

Tóm lại:

"Rudimental" một từ hữu ích để mô tả những kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản ai đó , cũng như những yếu tố chưa phát triển hoàn thiện.

tính từ
  1. sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
    • a rudimental knowledge of mechanics
      kiến thức sơ đẳng về học
  2. (sinh vật học) thô sơ
    • rudimental organ
      cơ quan thô sơ

Comments and discussion on the word "rudimental"