Từ "rudimental" trong tiếng Anh mang nghĩa là "sơ bộ", "sơ đẳng", hoặc "bước đầu". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó còn ở giai đoạn đầu của sự phát triển, chưa hoàn thiện hoặc chỉ có những kiến thức cơ bản.
Nghĩa chính: "Rudimental" thường được sử dụng để chỉ những điều cơ bản hoặc sơ khai về một lĩnh vực nào đó. Ví dụ, khi bạn có kiến thức "rudimental" về một môn học, điều đó có nghĩa là bạn chỉ biết những điều rất cơ bản, chưa sâu sắc.
Biến thể: Từ "rudimentary" cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng thay thế cho "rudimental". Tuy nhiên, "rudimentary" thường được dùng để miêu tả các hệ thống hoặc khái niệm cơ bản, trong khi "rudimental" có thể thiên về việc chỉ ra các giai đoạn phát triển ban đầu.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rudimental", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Back to basics": Trở về những điều cơ bản. - "Start from scratch": Bắt đầu từ con số không.
"Rudimental" là một từ hữu ích để mô tả những kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản mà ai đó có, cũng như những yếu tố chưa phát triển hoàn thiện.