Characters remaining: 500/500
Translation

rudenter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rudenter" là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc nghệ thuật. Nghĩa cơ bản của từ này là "trang trí hình cuộn dây" hoặc "tạo hình cuộn dây". Điều này có thể hiểuviệc thêm vào những chi tiết trang trí hình dạng như cuộn dây, thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc hoặc đồ họa.

Sử dụng ví dụ
  1. Trong kiến trúc:

    • Ví dụ: "L'architecte a décidé de rudenter les colonnes du bâtiment pour les rendre plus élégantes." (Kiến trúc sư đã quyết định trang trí các cột của tòa nhà bằng hình cuộn dây để làm cho chúng trở nên thanh lịch hơn.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • Ví dụ: "Le sculpteur a utilisé la technique de rudenter pour ajouter des détails à sa statue." (Nhà điêu khắc đã sử dụng kỹ thuật trang trí hình cuộn dây để thêm chi tiết cho bức tượng của mình.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • "Rudente" (tính từ): có thể dùng để mô tả một thứ đó đã được trang trí theo hình dáng cuộn dây.
    • Ví dụ: "Les motifs rudentes sur le tissu ajoutent une touche d'élégance." (Các họa tiết trang trí cuộn dây trên vải thêm phần sang trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "ornementer" (trang trí), "decorer" (trang trí)
    • Ví dụ với "ornementer": "Elle a orné sa maison de plusieurs sculptures." ( ấy đã trang trí ngôi nhà của mình bằng nhiều tác phẩm điêu khắc.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "rudenter" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh trang trí, bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "rudenter" là một từ có nghĩa đặc trưng trong lĩnh vực kiến trúc nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế trong trang trí.

ngoại động từ
  1. (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây

Comments and discussion on the word "rudenter"