Characters remaining: 500/500
Translation

rubicelle

/'ru:bisel/
Academic
Friendly

Từ "rubicelle" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến có thể không được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, theo định nghĩa bạn đã đưa ra, có thể được hiểu một loại khoáng chất hoặc đá quý màu sắc đặc trưng.

Giải thích về từ "rubicelle":

Rubicelle (danh từ): một loại khoáng chất, thường được biết đến với màu sắc cam hoặc đỏ. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ ngọc da cam (orange gemstone) trong một số ngữ cảnh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a beautiful rubicelle pendant for my mother." (Tôi đã mua một chiếc dây chuyền rubicelle đẹp cho mẹ tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The rubicelle gemstone is prized for its vibrant color and rarity." (Ngọc rubicelle được quý trọng màu sắc rực rỡ sự hiếm có của .)
Phân biệt các biến thể của từ cách sử dụng:
  • Rubicelle có thể không nhiều biến thể, nhưng nếu bạn muốn nói về nhiều viên đá này, bạn có thể sử dụng "rubicelles".
  • Trong ngữ cảnh khác, nếu bạn đang nói về các loại khoáng chất hoặc đá quý, bạn có thể sử dụng từ "gemstone" (đá quý) hoặc "mineral" (khoáng chất).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gemstone: Đá quý
  • Mineral: Khoáng chất
  • Amber: Hổ phách (màu sắc tương tự nhưng không phải rubicelle)
  • Coral: San hô (cũng màu sắc cam)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "rubicelle", nhưng nếu bạn muốn nói về việc tìm kiếm những thứ quý giá, bạn có thể sử dụng idiom "a diamond in the rough" (một viên kim cương thô) để chỉ điều đó giá trị nhưng chưa được khai thác.
Kết luận:

Tóm lại, "rubicelle" một từ chỉ một loại khoáng chất hoặc đá quý màu cam, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất đặc trưng trong ngữ cảnh đá quý khoáng chất.

danh từ
  1. (khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam

Comments and discussion on the word "rubicelle"