Characters remaining: 500/500
Translation

rubaneur

Academic
Friendly

Từ "rubaneur" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được sử dụng trong ngành dệt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Rubaneur" có thể hiểumột thiết bị hoặc máy móc được sử dụng trong ngành dệt để dàn (thành) băng hoặc dải. chức năng tạo ra các dải vải, thườngcác dải vải mỏng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành dệt:

    • "Le rubaneur est essentiel dans le processus de fabrication des tissus."
    • (Máy dàn băngrất cần thiết trong quy trình sản xuất vải.)
  2. Trong sản xuất:

    • "Nous avons investi dans un nouveau rubaneur pour améliorer notre productivité."
    • (Chúng tôi đã đầu vào một máy dàn băng mới để cải thiện năng suất của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Trong tiếng Pháp, "rubaneur" có thể các dạng biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng thường không nhiều biến thể phức tạp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rubaneur" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc câu mô tả quy trình sản xuất hoặc kỹ thuật dệt.
    • "L'innovation technologique dans les rubaneurs a révolutionné l'industrie textile."
    • (Công nghệ đổi mới trong các máy dàn băng đã cách mạng hóa ngành công nghiệp dệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dât (dải, băng): Cũng chỉ dải vải nhưng không chỉ định đến việc sử dụng máy móc.
  • Tissage: Nghề dệt, liên quan đến quá trình dệt vải "rubaneur" có thểmột phần trong đó.
  • Ruban: Dải, băng, có thể chỉ chung về các loại dải không nhất thiết liên quan đến dệt.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "rubaneur", nhưng có thể sử dụng trong các câu mô tả quy trình như "passer au rubaneur" (đi qua máy dàn băng).
Kết luận:

Từ "rubaneur" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dệt, dùng để chỉ máy móc dàn băng dải vải.

tính từ
  1. (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải

Comments and discussion on the word "rubaneur"