Characters remaining: 500/500
Translation

royalement

Academic
Friendly

Từ "royalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách đế vương" hoặc "một cách hoàng gia". Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện với sự sang trọng, quý phái hoặc trong một cách thức rất đặc biệt, thường liên quan đến sự tôn trọng hay sự ưu ái.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Traiter royalement" nghĩa là đãi khách quý một cách đế vương, tức là rất chu đáo tận tình.
    • Ví dụ: "Le restaurant traite ses clients royalement." (Nhà hàng đãi khách hàng của mình một cách đế vương.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • "S'en moquer royalement" có nghĩahoàn toàn coi thường, không để tâm đến điều đó.
    • Ví dụ: "Il s'en moque royalement des règles." (Anh ta hoàn toàn coi thường các quy định.)
Các biến thể từ gần giống
  • Royal: Tính từ, có nghĩa là "hoàng gia".
  • Royauté: Danh từ, có nghĩa là "vương quyền".
  • Royale: Tính từ giống cái của "royal".
Từ đồng nghĩa
  • Sublimement: Một cách tuyệt vời.
  • Magnifiquement: Một cách lộng lẫy.
Các idioms cụm động từ
  1. Être royal: Nghĩa là "được đối xử tốt", thường chỉ những người được đối xử đặc biệt.

    • Ví dụ: "Il a été traité comme un roi." (Anh ấy được đối xử như một vị vua.)
  2. Vivre royalement: Sống một cuộc sống sang trọng, xa hoa.

    • Ví dụ: "Ils vivent royalement depuis qu'ils ont hérité." (Họ sống xa hoa từ khi thừa kế tài sản.)
Kết luận

Từ "royalement" không chỉ mang ý nghĩa về sự sang trọng mà còn có thể diễn tả sự coi thường. Việc hiểu về cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tạo ra những câu văn phong phú chính xác hơn trong giao tiếp bằng tiếng Pháp.

phó từ
  1. một cách đế vương
    • Traiter royalement un hôtel de marque
      đãi khách quý một cách đế vương
  2. (thân mật) hoàn toàn triệt để
    • S'en moquer royalement
      hoàn toàn coi thường

Comments and discussion on the word "royalement"