Characters remaining: 500/500
Translation

routine-minded

/ru:'ti:n'maindid/
Academic
Friendly

Từ "routine-minded" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa người tư duy theo lề thói , thường thích làm những việc theo thói quen không muốn thay đổi. Những người "routine-minded" thường cảm thấy thoải mái với những họ đã quen thuộc có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự thay đổi.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She is very routine-minded; she does the same exercises every morning." ( ấy rất óc thủ cựu; ấy tập những bài tập giống nhau mỗi sáng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Being routine-minded can sometimes hinder creativity, as it discourages thinking outside the box." ( óc thủ cựu đôi khi có thể cản trở sự sáng tạo, không khuyến khích việc tư duy khác biệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Routine: (danh từ) nghĩa thói quen, cách làm điều đó theo cách nhất định.
  • Routine (adj): có thể mang nghĩa bình thường, không đặc biệt.
  • Mind: (danh từ) có thể đề cập đến tâm trí, tư duy hoặc ý thức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Habitual: (tính từ) nghĩa thói quen, thường xuyên làm điều đó.
  • Conventional: (tính từ) nghĩa theo cách truyền thống, thông thường.
  • Traditional: (tính từ) nghĩa liên quan đến truyền thống, không thay đổi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Stuck in a rut": nghĩa cảm thấy bị mắc kẹt trong một thói quen hoặc lối sống không thể thay đổi.
    • dụ: "He feels stuck in a rut at his job because he does the same tasks every day." (Anh ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc anh ấy làm những nhiệm vụ giống nhau mỗi ngày.)
Tóm tắt:
  • "Routine-minded" một từ để miêu tả những người thích sự ổn định thường xuyên làm theo thói quen . Mặc dù có thể mang lại cảm giác an toàn, nhưng cũng có thể làm giảm khả năng sáng tạo linh hoạt trong cuộc sống.
tính từ
  1. óc thủ cựu, quen làm theo lề thói

Comments and discussion on the word "routine-minded"