Characters remaining: 500/500
Translation

rounders

/'raundəz/
Academic
Friendly

Từ "rounders" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, dùng để chỉ môn thể thao gọi là "runđơ" trong tiếng Việt. Đây một trò chơi thể thao ngoài trời, thường được chơi bởi hai đội, trong đó một đội sẽ đánh bóng đội kia sẽ cố gắng bắt bóng ghi điểm.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Môn thể thao: "Rounders" một môn thể thao tương tự như bóng chày (baseball), trong đó người chơi sẽ chạy quanh các căn cứ (bases) để ghi điểm.
  2. Cách chơi: Mỗi đội sẽ thay phiên nhau đánh bóng chạy, trong khi đội còn lại sẽ cố gắng bắt bóng đưa ra quyết định xem nên ném bóng để bắt người chạy hay không.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "We played rounders in the park yesterday." (Chúng tôi đã chơi runđơ ở công viên hôm qua.)
  • Câu phức tạp: "During our sports day, the students were very excited to participate in the rounders tournament." (Trong ngày thể thao của chúng tôi, các học sinh rất hào hứng tham gia vào giải đấu runđơ.)
Các biến thể của từ:
  • Rounder (danh từ số ít): Chỉ một người chơi trong môn thể thao này. dụ: "He is a talented rounder."
  • Round (động từ): Có thể có nghĩa làm tròn hoặc đi quanh. dụ: "Please round the corners of the table." (Xin hãy làm tròn các góc của bàn.)
Từ gần giống:
  • Baseball: Một môn thể thao tương tự, nhưng quy tắc cách chơi khác nhau.
  • Softball: Một biến thể của bóng chày, thường bóng lớn hơn mềm hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bat-and-ball games: Các trò chơi sử dụng gậy bóng, bao gồm cả runđơ, bóng chày, bóng mềm.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Hit a home run": Thường dùng để chỉ một thành công lớn, mặc dù không phải một cụm từ trực tiếp liên quan đến "rounders", có thể được hiểu trong ngữ cảnh thể thao.
  • "Round up": Tập hợp lại, thường dùng để chỉ việc quy tụ mọi người hoặc vật lại một chỗ.
danh từ số nhiều
  1. (thể dục,thể thao) môn runđơ

Comments and discussion on the word "rounders"