Characters remaining: 500/500
Translation

roundel

/'raund/
Academic
Friendly

Từ "roundel" trong tiếng Anh có nghĩa một vật tròn, thường một cái vòng nhỏ, tấm huy chương, hay một loại hình trang trí hình tròn. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Roundel (danh từ): Một vật hình dạng tròn, thường được sử dụng như một phần trang trí hoặc biểu tượng. có thể một vòng tròn, một bức tranh, hay một loại huy chương.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "The artist painted a beautiful roundel on the ceiling of the cathedral." (Nghệ sĩ đã vẽ một hình tròn đẹp trên trần của nhà thờ.)
  2. Trong quân sự:

    • "The roundel is used as a symbol on the aircraft in the air force." (Hình tròn được sử dụng như một biểu tượng trên máy bay trong không quân.)
  3. Trong thiết kế:

    • "The logo features a roundel that represents the company's mission." (Biểu tượng một hình tròn đại diện cho sứ mệnh của công ty.)
Các biến thể của từ:
  • Rondeau: Một thể loại thơ kiểu Pháp, thường hình thức lặp lại một số câu.
  • Round: Có thể dùng để chỉ hình dạng tròn một cách chung chung không cần phải một vật trang trí.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Circle: Hình tròn, có thể chỉ một hình dạng không nhất thiết vật trang trí.
  • Disc: Vật hình đĩa, có thể dùng để chỉ các vật thể phẳng, tròn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Roundel trong kiến trúc: "The roundel was intricately designed, showcasing the craftsmanship of the artisans." (Hình tròn được thiết kế tinh xảo, thể hiện tay nghề của các nghệ nhân.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "roundel" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp, nhưng có thể liên kết với các cụm từ liên quan đến việc trang trí hoặc biểu tượng hóa.

Lưu ý:

Khi học từ "roundel", người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bởi từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (nghệ thuật, quân sự, thiết kế, v.v.).

danh từ
  1. vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
  2. (như) rondeau

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "roundel"

Comments and discussion on the word "roundel"