Characters remaining: 500/500
Translation

rough-neck

/'rʌfnek/
Academic
Friendly

Từ "rough-neck" trong tiếng Anh có nghĩa một người tính cách thô bạo, cộc cằn, hoặc là một kẻ lưu manh, vô lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang ý nghĩa tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ): "rough-neck" chỉ những người tính cách thô lỗ, không lịch sự, hoặc là những kẻ sống ngoài vòng pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He’s a rough-neck who doesn’t care about the rules." (Anh ta một kẻlại không quan tâm đến quy tắc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite his rough-neck demeanor, he has a kind heart." (Mặc dù vẻ bề ngoài cộc cằn, nhưng anh ta một trái tim nhân hậu.)
  3. Trong các tình huống khác:

    • "The rough-necks of the city often gather in the park after work." (Các kẻ lưu manh trong thành phố thường tụ tậpcông viên sau giờ làm việc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Roughneck (cũng có thể viết liền): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những công nhân trong ngành khai thác dầu, đặc biệt những người làm việc trên giàn khoan.
  • Thug: Từ này cũng chỉ những kẻ côn đồ, lưu manh, có thể được coi tương tự với "rough-neck".
  • Hooligan: Cũng chỉ những người hành vi thô bạo, thường liên quan đến bạo lực trong thể thao.
Từ đồng nghĩa:
  • Ruffian: Một kẻ thô bạo, côn đồ.
  • Brute: Một người hành vi thô bạo, không văn minh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Rough around the edges": Có nghĩa ai đó tính cách hoặc hành vi chưa hoàn thiện hoặc không tinh tế.
  • "Tough guy": Thường chỉ những người có vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc thô bạo.
Kết luận:

Từ "rough-neck" thường dùng để chỉ những người tính cách cộc cằn hoặc hành vi không đúng mực.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻlại, kẻ lưu manh

Comments and discussion on the word "rough-neck"