Từ "rough-hew" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẽo gọt qua loa" hoặc "chế tác một cách thô sơ". Đây là một động từ ngoại, có thể được chia thành hai dạng: "rough-hewed" (quá khứ) và "rough-hewn" (quá khứ phân từ).
Giải thích từ "rough-hew":
Ví dụ sử dụng:
The carpenter rough-hewed the logs before shaping them into furniture.
The sculptor rough-hewed the marble block, but it still needed a lot of work.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chisel (đục): Là hành động dùng công cụ để cắt hoặc tạo hình một vật liệu với độ chính xác cao hơn.
Shape (tạo hình): Là hành động tạo ra hình dạng cho một vật, có thể là thô hoặc tinh xảo.
Carve (khắc): Là hành động khắc họa một hình ảnh hoặc mẫu trên bề mặt của một vật liệu.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Rough around the edges": Diễn tả một cái gì đó còn thô sơ, chưa hoàn thiện, tương tự như "rough-hewn".
"Chisel out": Đục ra, tạo ra một hình dạng cụ thể từ một khối vật liệu.