Characters remaining: 500/500
Translation

rough-hew

/'rʌf'hju:/
Academic
Friendly

Từ "rough-hew" trong tiếng Anh có nghĩa "đẽo gọt qua loa" hoặc "chế tác một cách thô sơ". Đây một động từ ngoại, có thể được chia thành hai dạng: "rough-hewed" (quá khứ) "rough-hewn" (quá khứ phân từ).

Giải thích từ "rough-hew":
  • Rough-hew (động từ): Đẽo gọt một vật liệu (thường gỗ hoặc đá) với những nét thô sơ, chưa hoàn thiện. Nghĩa , sản phẩm sau khi được rough-hew sẽ vẫn còn rất thô cần thêm bước hoàn thiện.
dụ sử dụng:
  1. The carpenter rough-hewed the logs before shaping them into furniture.

    • (Người thợ mộc đã đẽo gọt qua loa những khúc gỗ trước khi tạo hình chúng thành đồ nội thất.)
  2. The sculptor rough-hewed the marble block, but it still needed a lot of work.

    • (Người điêu khắc đã đẽo gọt thô khối đá cẩm thạch, nhưng vẫn cần rất nhiều công việc hoàn thiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh triết hoặc nghệ thuật, "rough-hew" có thể được dùng để chỉ quá trình sáng tạo ban đầu trước khi sự tinh chỉnh cuối cùng.
    • dụ: "Ideas are often rough-hewn before they become masterpieces."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rough-hewed (quá khứ): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Rough-hewn (quá khứ phân từ): Thường được dùng trong các tình huống mô tả trạng thái của vật đã được đẽo gọt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chisel (đục): hành động dùng công cụ để cắt hoặc tạo hình một vật liệu với độ chính xác cao hơn.
  • Shape (tạo hình): hành động tạo ra hình dạng cho một vật, có thể thô hoặc tinh xảo.
  • Carve (khắc): hành động khắc họa một hình ảnh hoặc mẫu trên bề mặt của một vật liệu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Rough around the edges": Diễn tả một cái đó còn thô sơ, chưa hoàn thiện, tương tự như "rough-hewn".
  • "Chisel out": Đục ra, tạo ra một hình dạng cụ thể từ một khối vật liệu.
ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/
  1. đẽo gọt qua loa

Words Containing "rough-hew"

Comments and discussion on the word "rough-hew"