Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
rough-cast
/'rʌfkɑ:st/
Jump to user comments
tính từ
có trát vữa (tường)
được phác qua (kế hoạch...)
danh từ
lớp vữa trát tường
ngoại động từ
trát vữa (vào tường)
phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
Related search result for
"rough-cast"
Words contain
"rough-cast"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áng
đổ khuôn
chừng
bủa
khí vật
cộc cằn
gồ ghề
quăng
nháp
động
more...
Comments and discussion on the word
"rough-cast"