Characters remaining: 500/500
Translation

roucou

/ru:'ku:/
Academic
Friendly

Từ "roucou" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc nhuộm rucu," một loại thuốc nhuộm màu da cam được chiết xuất từ hạt của cây rucu (Bixa orellana). Cây này thường được trồngcác vùng nhiệt đới được sử dụng trong ẩm thực cũng như trong các sản phẩm mỹ phẩm.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "roucou" thuốc nhuộm màu cam, thường được dùng để tạo màu cho thực phẩm (như phô mai, , hoặc các món ăn khác) cũng có thể được dùng trong công nghiệp làm đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chef added roucou to the rice to give it a vibrant orange color."
    • (Đầu bếp đã thêm roucou vào cơm để tạo màu cam sống động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In traditional South American cuisine, roucou is often used as a natural dye to enhance the visual appeal of dishes."
    • (Trong ẩm thực truyền thống của Nam Mỹ, roucou thường được sử dụng như một loại thuốc nhuộm tự nhiên để tăng cường sức hấp dẫn về mặt thị giác của các món ăn.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong ẩm thực: Roucou không chỉ một loại thuốc nhuộm còn có thể mang lại hương vị nhẹ cho món ăn.
  • Sử dụng trong mỹ phẩm: Roucou cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, đặc tính chống oxy hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annatto: Đây một từ đồng nghĩa với roucou, thường được sử dụng để chỉ hạt của cây rucu, nguồn gốc của thuốc nhuộm này.
  • Coloring agent: Thuật ngữ này chỉ chung cho các chất tạo màu, trong đó roucou.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "roucou" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến màu sắc trong văn cảnh như "to paint the town red" (ăn mừng, vui vẻ) khi muốn nói về sự tươi sáng sắc màu trong cuộc sống hoặc ẩm thực.

Chú ý:
  • Roucou có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ẩm thực đến mỹ phẩm, vậy hiểu công dụng nguồn gốc của rất quan trọng.
  • Khi sử dụng trong câu, bạn có thể kết hợp với các động từ khác nhau như "to add," "to use," hoặc "to apply" để diễn tả cách thức sử dụng thuốc nhuộm này.
danh từ
  1. thuốc nhuộm rucu (màu da cam)
  2. (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu)

Words Containing "roucou"

Comments and discussion on the word "roucou"