Từ "roucou" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuốc nhuộm rucu," một loại thuốc nhuộm có màu da cam được chiết xuất từ hạt của cây rucu (Bixa orellana). Cây này thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và được sử dụng trong ẩm thực cũng như trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Định nghĩa:
Danh từ: "roucou" là thuốc nhuộm có màu cam, thường được dùng để tạo màu cho thực phẩm (như phô mai, bơ, hoặc các món ăn khác) và cũng có thể được dùng trong công nghiệp làm đẹp.
Ví dụ sử dụng:
"In traditional South American cuisine, roucou is often used as a natural dye to enhance the visual appeal of dishes."
(Trong ẩm thực truyền thống của Nam Mỹ, roucou thường được sử dụng như một loại thuốc nhuộm tự nhiên để tăng cường sức hấp dẫn về mặt thị giác của các món ăn.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong ẩm thực: Roucou không chỉ là một loại thuốc nhuộm mà còn có thể mang lại hương vị nhẹ cho món ăn.
Sử dụng trong mỹ phẩm: Roucou cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, vì nó có đặc tính chống oxy hóa.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Annatto: Đây là một từ đồng nghĩa với roucou, thường được sử dụng để chỉ hạt của cây rucu, là nguồn gốc của thuốc nhuộm này.
Coloring agent: Thuật ngữ này chỉ chung cho các chất tạo màu, trong đó có roucou.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù từ "roucou" không có nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến màu sắc trong văn cảnh như "to paint the town red" (ăn mừng, vui vẻ) khi muốn nói về sự tươi sáng và sắc màu trong cuộc sống hoặc ẩm thực.
Chú ý:
Roucou có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ẩm thực đến mỹ phẩm, vì vậy hiểu rõ công dụng và nguồn gốc của nó là rất quan trọng.
Khi sử dụng trong câu, bạn có thể kết hợp với các động từ khác nhau như "to add," "to use," hoặc "to apply" để diễn tả cách thức sử dụng thuốc nhuộm này.