Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rouage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ bánh xe; bánh xe (đồng hồ...)
  • bộ máy; thành viên bộ máy
    • Les rouages d'un service
      các thành viên của bộ máy một sở
Related search result for "rouage"
Comments and discussion on the word "rouage"