Characters remaining: 500/500
Translation

rotter

/'rɔtə/
Academic
Friendly

Từ "rotter" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng như một từ lóng. Nghĩa của có thể được tóm tắt như sau:

Định nghĩa:
  • Rotter: Ngườidụng, bất tài, hoặc không phẩm giá; thường được dùng để chỉ một người bạn không thích hoặc người làm điều đó đáng ghét.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "That guy is such a rotter for cheating on his girlfriend."
    • ( đó thật một ngườiliêm sỉ đã lừa dối bạn gái của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the world of politics, it’s not uncommon to encounter rotters who prioritize their own interests over the welfare of the people."
    • (Trong thế giới chính trị, không hiếm gặp những kẻdụng đặt lợi ích cá nhân lên trên phúc lợi của người dân.)
Biến thể của từ:
  • Từ "rotter" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "rot" (thối, mục nát) trong các ngữ cảnh khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scoundrel: Kẻ bất lương, người xấu.
  • Rogue: Kẻ lừa đảo, có thể dùng cho người tính cách thú vị nhưng không đáng tin cậy.
  • Cad: Người hành vi không đúng mực, đặc biệt trong chuyện tình cảm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "rotter", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như:
    • "To be a bad apple": Chỉ một người xấu trong một nhóm người, có thể gây hại cho những người khác.
    • "To pull a fast one": Lừa dối ai đó một cách tinh vi.
Cách sử dụng khác:
  • "Rotter" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức phần tiêu cực. Bạn cần lưu ý khi sử dụng từ này, có thể gây xúc phạm đến người khác.
danh từ
  1. (từ lóng) ngườidụng; người bất tài
  2. ngườiliêm sỉ; người đáng ghét

Words Containing "rotter"

Comments and discussion on the word "rotter"