Từ "rotter" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng như một từ lóng. Nghĩa của nó có thể được tóm tắt như sau:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the world of politics, it’s not uncommon to encounter rotters who prioritize their own interests over the welfare of the people."
(Trong thế giới chính trị, không hiếm gặp những kẻ vô dụng đặt lợi ích cá nhân lên trên phúc lợi của người dân.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Scoundrel: Kẻ bất lương, người xấu.
Rogue: Kẻ lừa đảo, có thể dùng cho người có tính cách thú vị nhưng không đáng tin cậy.
Cad: Người có hành vi không đúng mực, đặc biệt trong chuyện tình cảm.
Idioms và Phrasal Verbs:
Cách sử dụng khác: