Characters remaining: 500/500
Translation

rotogravure

/,routəgrə'vjuə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "rotogravure"

"Rotogravure" một danh từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt "in xoay" hoặc "kỹ thuật in gravure". Đây một phương pháp in ấn, trong đó hình ảnh được khắc sâu vào một trục quay. Phương pháp này thường được sử dụng để in ấn các tạp chí, bao bì, các sản phẩm in ấn chất lượng cao khác.

Các cách sử dụng biến thể của từ:
  1. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "The magazine was printed using rotogravure technology." (Tạp chí được in bằng công nghệ in xoay.)
    • "Rotogravure printing is ideal for high-volume production." (In xoay lý tưởng cho sản xuất số lượng lớn.)
  2. Biến thể:

    • Rotogravure printing: (In xoay) - Đây cụm từ thường được sử dụng để chỉ quy trình in ấn.
    • Rotogravure cylinder: (Trục in xoay) - Trục được sử dụng trong quá trình in này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intaglio printing: Một phương pháp in khác, nhưng thường không phổ biến như rotogravure.
  • Flexography: Một phương pháp in khác, thường được sử dụng cho bao bì.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Print run: (Số lượng bản in) - Số lượng bản in được thực hiện trong một lần in.
  • High-quality printing: (In chất lượng cao) - Đề cập đến chất lượng của bản in, thường có thể đạt được bằng rotogravure.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Phương pháp in rotogravure thường được ưa chuộng khi cần in số lượng lớn với chất lượng hình ảnh cao.
  • Đối với người học tiếng Anh, khi nói về các công nghệ in ấn, việc nắm các thuật ngữ như "rotogravure" các phương pháp khác sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngành in ấn truyền thông.
danh từ
  1. cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
  2. bức tranh in bằng máy in quay

Synonyms

Comments and discussion on the word "rotogravure"