Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rose-coloured in Vietnamese - English dictionary
mỡ gà
nặn
hương sen
gioi
hoa thị
được nước
su sẽ
hồng đào
sặm màu
đỏ hỏn
da cam
cháo
tầm xuân
Tomentose rose myrtlẹ@sin
hồng nhung
kim anh
ráng
dấy
hồng bạch
khởi phát
hoa hồng
cà phê
hoa sen
đoá
cà
hường
ngửi
phát tích
khởi nghĩa
phù dung
dâng
Phan Đình Phùng
gai
bạch
càng
bặt
Chu Văn An
làng