Characters remaining: 500/500
Translation

rosary

/'rouzəri/
Academic
Friendly

Từ "rosary" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Rosary beads: Cụm từ này chỉ riêng những hạt trong tràng hạt.

    • Example: "He bought a set of rosary beads as a gift." (Anh ấy đã mua một bộ tràng hạt Rôze làm quà.)
  • Saying the rosary: Cụm từ này có nghĩa thực hiện việc cầu nguyện bằng tràng hạt.

    • Example: "Every night, she enjoys saying the rosary with her family." (Mỗi tối, ấy thích cầu nguyện bằng tràng hạt cùng gia đình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prayer beads: Từ này cũng chỉ về chuỗi hạt dùng để cầu nguyện, nhưng không nhất thiết phải chỉ trong Kitô giáo.
  • Chaplet: Cũng một dạng tràng hạt, nhưng thường ngắn hơn có thể được sử dụng cho các bài cầu nguyện khác ngoài Kinh Rôze.
Một số idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "rosary", nhưng có thể liên tưởng đến yếu tố tâm linh trong một số câu nói:

Chú ý:
  • Phân biệt: "Rosary" chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt Công giáo. Các từ như "prayer beads" có thể được sử dụng trong nhiều tôn giáo khác nhau.
  • Khi dùng từ này, nhớ rằng không chỉ đơn thuần một vật dụng còn một phần quan trọng của thực hành tôn giáo tâm linh.
danh từ
  1. bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
  2. chuỗi tràng hạt
  3. vườn hoa hồng

Comments and discussion on the word "rosary"